Martinez 78'(pen)
Nemesio Díez
Macías Romo
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
6
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
493
Số đường chuyền
368
411
Số đường chuyền chính xác
275
4
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
18
Ignacio Ambriz
HLV
Ricardo Carbajal
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (47)
24
Thắng
51.06%
12
Hòa
25.53%
11
Thắng
23.41%
Liga MX Clausura
08 thg 04, 2023
Puebla
Kết thúc
1 - 2
Toluca
Liga MX Apertura
03 thg 08, 2022
Toluca
Kết thúc
1 - 1
Puebla
Liga MX Clausura
03 thg 04, 2022
Toluca
Kết thúc
2 - 1
Puebla
Liga MX Apertura
06 thg 11, 2021
Puebla
Kết thúc
1 - 0
Toluca
Liga MX Clausura
21 thg 03, 2021
Toluca
Kết thúc
4 - 4
Puebla
Phong độ gần đây
Tin Tức
Thụy Sĩ có kế hoạch khai thác điểm yếu của đội tuyển Anh như thế nào?
Bảng xếp hạng Copa America 2024: Xác định xong 8 đội vào tứ kết
Highlights Copa America 2024: Brazil rơi chiến thắng
Brazil vào tứ kết Copa America sau trận hòa may mắn trước Colombia
Real Madrid thắng lớn với Arda Guler
Tiền vệ Arda Guler đi vào lịch sử EURO, sánh vai với Ronaldo và Rooney
Thắng Romania, HLV Ronald Koeman khen Hà Lan 'công thủ toàn diện'
Bàn thua kỳ lạ của Romania trước tuyển Hà Lan
Brazil không giành được ngôi đầu, gặp tử thần tại tứ kết Copa America
8 đội vào tứ kết EURO 2024
Hà Lan bay vào tứ kết EURO 2024: Người thổi lửa Cody Gakpo
Tiền đạo bụng bia đá xong EURO tự dưng thất nghiệp
Brazil trao băng đội trưởng cho 'lão bà 38 tuổi' Marta từng dự 6 kỳ World Cup, 6 kỳ Olympic
Kết quả Copa America 2024: Brazil giành vé cuối, đại chiến Uruguay ở tứ kết
Dự đoán máy tính
Thắng
69.6%
Hòa
17.9%
Thắng
12.5%
Toluca thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
4.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
7.4%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
4.3%
2-2
4.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Puebla thắng
0-1
3.7%
1-2
3.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%