VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
464
Số đường chuyền
515
379
Số đường chuyền chính xác
403
0
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (37)

20
Thắng
54.05%
4
Hòa
10.81%
13
Thắng
35.14%
Gamba Osaka
J2 League
27 thg 07, 2013
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
3  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J2 League
07 thg 04, 2013
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
28 thg 09, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
30 thg 03, 2008
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
02 thg 09, 2005
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Gamba Osaka
Thắng
39.5%
Hòa
27.2%
Thắng
33.4%
Tokyo Verdy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
9.9%
1-2
7.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711