Chưa có thông tin tìm kiếm
Tin tức
Livescore
Trang tin tức
Tài khoản
Bạn đồng ý với việc Đăng nhập/Đăng ký từ tài khoản liên kết Zalo
Tôi đã đọc và đồng ý với
Điều khoản sử dụng
và
Chính sách bảo mật
Zalo
Bóng đá
Hạng 2 Nhật Bản
Thống kê
Hạng 2 Nhật Bản
2023/2024
Tin tức
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Thống kê
Đội bóng
Vua phá lưới
Fujioka
Gifu
16
Marcus Índio
Imabari
15
Nagai
Giravanz Kitakyushu
13
Kiến tạo
Kikui
Matsumoto Yamaga
8
Hashimoto
Tegevajaro Miyazaki
8
Ishida
Gifu
7
Hiệu suất ghi bàn
Shirai
Ryūkyū
117'
Fujioka
Gifu
133'
Sugiura
Zweigen Kanazawa
151'
Bàn thắng penalty
Nagai
Giravanz Kitakyushu
5
Shirai
Ryūkyū
3
Yuya Taguchi
Zweigen Kanazawa
3
Hỏng penalty
Shirai
Ryūkyū
3
Ukita
Parceiro Nagano
2
Yuya Taguchi
Zweigen Kanazawa
2
Giữ sạch lưới
Kasahara
Omiya Ardija
23
Yuya Tanaka
Giravanz Kitakyushu
20
Nagai
Osaka
26
Cứu thua penalty
Okamoto
YSCC
2
Miura
Sagamihara
1
Kasahara
Omiya Ardija
1
Thi đấu nhiều nhất
Suzuki
Ryūkyū
34
Kasahara
Omiya Ardija
34
Maezawa
Vanraure Hachinohe
34
Thẻ vàng
Sato
Ryūkyū
8
Moschión
Imabari
8
Kei Ikoma
Nara Club
6
Thẻ đỏ
Fukatsu
Grulla Morioka
2
Usui
Parceiro Nagano
2
Fujiharu
Ryūkyū
1
Vua phá lưới
Fujioka
Gifu
16
Marcus Índio
Imabari
15
Nagai
Giravanz Kitakyushu
13
Ukita
Parceiro Nagano
13
Asakawa
Matsumoto Yamaga
12
Shiohama
Fukushima United
12
Yuya Taguchi
Zweigen Kanazawa
12
Yu Tomidokoro
Ryūkyū
11
Hashimoto
Tegevajaro Miyazaki
11
Okada
Nara Club
11
Shirai
Ryūkyū
10
Wada
Azul Claro Numazu
10
Matsuki
Gainare Tottori
9
Sugimoto
Omiya Ardija
9
Takumi Tsukui
Azul Claro Numazu
9
Kazuma Nagata
Vanraure Hachinohe
8
Yoshihira
Kataller Toyama
8
Okumura
YSCC
8
Tanaka
Gainare Tottori
8
Usui
Kataller Toyama
8