VĐQG Xứ Wales
VĐQG Xứ Wales -Vòng 8 - Championship round
McManus 7', 61'(pen)
Clark 13'
Cieslewicz 17', 49'
Redmond 22'
Hudson 90'+2
Lloyd 72'
Park Hall Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
13'
2
-
0
 
17'
3
-
0
 
22'
4
-
0
 
 
33'
Hết hiệp 1
4 - 0
49'
5
-
0
 
61'
6
-
0
 
 
72'
6
-
1
90'+2
7
-
1
 
Kết thúc
7 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
18
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
3
Cứu thua
11
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

The New Saints

Số trận (39)

31
Thắng
79.49%
4
Hòa
10.26%
4
Thắng
10.25%
Caernarfon Town FC
Welsh Premier League
23 thg 02, 2024
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
Kết thúc
1  -  8
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Welsh Premier League
26 thg 12, 2023
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Kết thúc
2  -  1
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
Welsh Premier League
26 thg 09, 2023
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
Kết thúc
1  -  3
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Welsh Premier League
03 thg 01, 2023
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
Kết thúc
0  -  1
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Cup
11 thg 11, 2022
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Kết thúc
2  -  1
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

The New Saints
Caernarfon Town FC
Thắng
66%
Hòa
17.7%
Thắng
16.3%
The New Saints thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.8%
7-1
0.3%
8-2
0.1%
5-0
2%
6-1
1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
4.1%
5-1
2.4%
6-2
0.6%
7-3
0.1%
3-0
6.6%
4-1
4.8%
5-2
1.4%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
8%
3-1
7.7%
4-2
2.8%
5-3
0.5%
6-4
0.1%
1-0
6.4%
2-1
9.3%
3-2
4.5%
4-3
1.1%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
7.5%
2-2
5.5%
0-0
2.6%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Caernarfon Town FC thắng
0-1
3%
1-2
4.4%
2-3
2.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
1.8%
1-3
1.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
0.7%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
VĐQG Xứ Wales

VĐQG Xứ Wales 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The New Saints
Đội bóng The New Saints
22202077 - 146362
2
Connah's Quay
Đội bóng Connah's Quay
22152559 - 293047
3
Bala Town
Đội bóng Bala Town
22107525 - 20537
4
Cardiff MU
Đội bóng Cardiff MU
2297628 - 39-1134
5
Newtown
Đội bóng Newtown
22103935 - 31433
6
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
2294940 - 41-131
7
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
2277829 - 33-428
8
Penybont
Đội bóng Penybont
22841028 - 32-428
9
Barry Town
Đội bóng Barry Town
22651127 - 41-1423
10
Aberystwyth Town
Đội bóng Aberystwyth Town
22431518 - 46-2815
11
Colwyn Bay
Đội bóng Colwyn Bay
22421627 - 49-2214
12
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
22541313 - 31-1813

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The New Saints
Đội bóng The New Saints
28262099 - 168380
2
Connah's Quay
Đội bóng Connah's Quay
28173867 - 412654
3
Bala Town
Đội bóng Bala Town
28139634 - 241048
4
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
291171149 - 56-740
5
Cardiff MU
Đội bóng Cardiff MU
291091034 - 52-1839
6
Newtown
Đội bóng Newtown
281131440 - 44-436

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Penybont
Đội bóng Penybont
281161139 - 37239
2
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
288101033 - 37-434
3
Barry Town
Đội bóng Barry Town
286101233 - 50-1728
4
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
27861323 - 33-1024
5
Aberystwyth Town
Đội bóng Aberystwyth Town
27551721 - 51-3020
6
Colwyn Bay
Đội bóng Colwyn Bay
28541930 - 61-3119