Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes
Sahi 90'+2
Coco 50'
Moutoussamy 58'
Stade de la Meinau
Stéphanie Frappart

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
 
45'
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
0
-
1
 
58'
0
-
2
82'
 
90'+2
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
11
389
Số đường chuyền
504
320
Số đường chuyền chính xác
427
5
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Pierre Aristouy
Pierre Aristouy

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (86)

25
Thắng
29.07%
19
Hòa
22.09%
42
Thắng
48.84%
Nantes
Ligue 1
07 thg 05, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
31 thg 08, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
06 thg 02, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
07 thg 11, 2021
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
25 thg 04, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Nantes
Thắng
53.4%
Hòa
25.3%
Thắng
21.3%
Strasbourg thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nantes thắng
0-1
7.6%
1-2
5.3%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
742116 - 8814
4
Lille
Đội bóng Lille
741213 - 8513
5
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
72146 - 18-127
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Auxerre
Đội bóng Auxerre
72059 - 15-66
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
16
Toulouse
Đội bóng Toulouse
71246 - 10-45
17
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
18
Angers
Đội bóng Angers
70345 - 13-83