Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 33
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Emanuel Emegha 89'
Andrey 90'+1
Mikautadze 54'
Stade de la Meinau
François Letexier

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
 
 
66'
90'+1
2
-
1
 
90'+3
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
657
Số đường chuyền
251
590
Số đường chuyền chính xác
178
1
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
21
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (112)

31
Thắng
27.68%
34
Hòa
30.36%
47
Thắng
41.96%
Metz
Ligue 1
24 thg 09, 2023
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
09 thg 01, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
17 thg 09, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
3  -  0
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
14 thg 02, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
13 thg 12, 2020
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  2
Metz
Đội bóng Metz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Metz
Thắng
56.4%
Hòa
23.2%
Thắng
20.4%
Strasbourg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
6.2%
1-2
5.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
742116 - 8814
4
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
5
Lille
Đội bóng Lille
631211 - 7410
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Auxerre
Đội bóng Auxerre
62048 - 12-46
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
61235 - 8-35
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
61143 - 17-144
18
Angers
Đội bóng Angers
70345 - 13-83