Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 22
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  3
Lorient
Đội bóng Lorient
Guilbert 51'
Mohamed Bamba 2', 45'+2
Ponceau 49'
Stade de la Meinau
Thomas Leonard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
0
-
1
26'
 
 
44'
Hết hiệp 1
0 - 2
51'
1
-
3
 
67'
 
87'
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
598
Số đường chuyền
378
524
Số đường chuyền chính xác
303
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
4
Hòa
36.36%
3
Thắng
27.28%
Lorient
Ligue 1
17 thg 12, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
03 thg 06, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
13 thg 11, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
20 thg 03, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
31 thg 10, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
4  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Lorient
Thắng
54.7%
Hòa
23.4%
Thắng
22%
Strasbourg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lorient thắng
0-1
6.3%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
330013 - 2119
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
321010 - 467
3
Nantes
Đội bóng Nantes
32105 - 147
4
Lens
Đội bóng Lens
32104 - 137
5
Monaco
Đội bóng Monaco
32104 - 137
6
Lille
Đội bóng Lille
32015 - 326
7
Le Havre
Đội bóng Le Havre
32016 - 516
8
Nice
Đội bóng Nice
31116 - 424
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
31117 - 614
10
Reims
Đội bóng Reims
31114 - 5-14
11
Rennes
Đội bóng Rennes
31025 - 503
12
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
31025 - 7-23
13
Auxerre
Đội bóng Auxerre
31023 - 6-33
14
Lyon
Đội bóng Lyon
31024 - 8-43
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
30212 - 4-22
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
30122 - 10-81
17
Angers
Đội bóng Angers
30031 - 7-60
18
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
30030 - 7-70