Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 4
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Nanasi 31'
Dieng 62'
Stade de la Meinau
Hakim Ben El Hadj

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
39'
 
40'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
62'
1
-
1
 
65'
67'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
470
Số đường chuyền
437
402
Số đường chuyền chính xác
357
1
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
25
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (55)

21
Thắng
38.18%
18
Hòa
32.73%
16
Thắng
29.09%
Angers
Ligue 1
19 thg 02, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Coupe de France
07 thg 01, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
09 thg 10, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
13 thg 02, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
08 thg 08, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  2
Angers
Đội bóng Angers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Angers
Thắng
64.9%
Hòa
20.4%
Thắng
14.7%
Strasbourg thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.8%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
4.8%
1-2
4.1%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1082029 - 82126
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1062223 - 121120
3
Monaco
Đội bóng Monaco
1062215 - 7820
4
Lille
Đội bóng Lille
1053216 - 9718
5
Nice
Đội bóng Nice
1044219 - 91016
6
Lyon
Đội bóng Lyon
1043317 - 15215
7
Lens
Đội bóng Lens
103529 - 7214
8
Reims
Đội bóng Reims
1042416 - 15114
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1034319 - 19013
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1041517 - 18-113
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1041513 - 16-313
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1033411 - 11012
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1032513 - 16-311
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1024412 - 14-210
15
Angers
Đội bóng Angers
1024411 - 16-510
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1031610 - 24-1410
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
103078 - 20-129
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
101188 - 30-224