Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 23
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  4
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Tchokounté 59'
Bobichon 66'
Cissokho 4'
Soumano 20'
Yade 86'
Do Marcolino 90'+5
Stade Francis Le Basser

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
 
20'
0
-
2
40'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
57'
 
77'
 
 
86'
2
-
3
 
90'+3
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
525
Số đường chuyền
522
444
Số đường chuyền chính xác
435
6
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Jean-Louis Garcia
Jean-Louis Garcia

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
6
Hòa
54.55%
4
Thắng
36.36%
Quevilly-Rouen
Ligue 2
26 thg 08, 2023
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Kết thúc
0  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
25 thg 02, 2023
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  1
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Friendly
10 thg 12, 2022
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Kết thúc
1  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
17 thg 09, 2022
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Kết thúc
1  -  3
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Coupe de France
18 thg 12, 2021
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Kết thúc
1  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Quevilly-Rouen
Thắng
50.9%
Hòa
25%
Thắng
24.1%
Stade Lavallois thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.3%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Quevilly-Rouen thắng
0-1
7.5%
1-2
6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Metz
Đội bóng Metz
633014 - 5912
2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
640210 - 6412
3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
64029 - 8112
4
Annecy
Đội bóng Annecy
632111 - 7411
5
Pau FC
Đội bóng Pau FC
632110 - 6411
6
Bastia
Đội bóng Bastia
63216 - 4211
7
Guingamp
Đội bóng Guingamp
631212 - 9310
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
631210 - 7310
9
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
63126 - 4210
10
Lorient
Đội bóng Lorient
63126 - 4210
11
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
63036 - 609
12
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
62229 - 638
13
Caen
Đội bóng Caen
62135 - 8-37
14
Red Star
Đội bóng Red Star
62137 - 12-57
15
Clermont
Đội bóng Clermont
61234 - 6-25
16
Rodez
Đội bóng Rodez
61056 - 10-43
17
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
61054 - 17-133
18
Troyes
Đội bóng Troyes
60151 - 11-101