Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 34
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  3
Metz
Đội bóng Metz
Malik Sellouki 69'
Vargas 70'
Morgan Bokele 16'
Sabaly 86'
Gueye 89'
Stade Francis Le Basser

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
19
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
1
14
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
333
Số đường chuyền
415
255
Số đường chuyền chính xác
334
2
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (40)

10
Thắng
25%
13
Hòa
32.5%
17
Thắng
42.5%
Metz
Ligue 2
01 thg 04, 2023
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
20 thg 08, 2022
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
3  -  3
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
02 thg 02, 2016
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
11 thg 09, 2015
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
16 thg 05, 2014
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  0
Metz
Đội bóng Metz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Metz
Thắng
32.8%
Hòa
26%
Thắng
41.2%
Stade Lavallois thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
7.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
10.1%
1-2
8.7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73