Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 4
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Sanna 43'
Soumano 9'
Stade Francis Le Basser
Ahmed Taleb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
 
22'
41'
 
 
43'
 
45'+2
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
75'
90'+3
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
0
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
400
Số đường chuyền
478
299
Số đường chuyền chính xác
370
2
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Mathieu Chabert
Mathieu Chabert

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (23)

6
Thắng
26.09%
11
Hòa
47.83%
6
Thắng
26.08%
Ajaccio
Ligue 2
18 thg 02, 2024
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
06 thg 12, 2023
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
2  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Friendly
07 thg 07, 2021
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  2
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
31 thg 03, 2017
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
28 thg 10, 2016
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  3
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Ajaccio
Thắng
48.5%
Hòa
26.6%
Thắng
24.9%
Stade Lavallois thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
4.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ajaccio thắng
0-1
8.7%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Metz
Đội bóng Metz
633014 - 5912
2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
640210 - 6412
3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
64029 - 8112
4
Annecy
Đội bóng Annecy
632111 - 7411
5
Pau FC
Đội bóng Pau FC
632110 - 6411
6
Bastia
Đội bóng Bastia
63216 - 4211
7
Guingamp
Đội bóng Guingamp
631212 - 9310
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
631210 - 7310
9
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
63126 - 4210
10
Lorient
Đội bóng Lorient
63126 - 4210
11
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
63036 - 609
12
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
62229 - 638
13
Caen
Đội bóng Caen
62135 - 8-37
14
Red Star
Đội bóng Red Star
62137 - 12-57
15
Clermont
Đội bóng Clermont
61234 - 6-25
16
Rodez
Đội bóng Rodez
61056 - 10-43
17
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
61054 - 17-133
18
Troyes
Đội bóng Troyes
60151 - 11-101