VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 20
Stabæk
Đội bóng Stabæk
Kết thúc
5  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam
Walstad 16'
Bakenga 30', 52'
Naess 58'
Edwards 66'
Norheim 44'
Morten Bjorlo 81'
Estadio Nadderud
Daniel Higraff

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
2
675
Số đường chuyền
336
593
Số đường chuyền chính xác
259
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Bob Bradley
Bob Bradley
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stabæk
HamKam
Thắng
29%
Hòa
26.3%
Thắng
44.7%
Stabæk thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.8%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
6.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.9%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
11.4%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48