VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Horta 9'
Rodrigues 67'
Aranda 90'+5
Estádio Municipal de Braga
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
17
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
606
Số đường chuyền
396
529
Số đường chuyền chính xác
314
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ João Pedro Sousa
João Pedro Sousa

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (20)

10
Thắng
50%
6
Hòa
30%
4
Thắng
20%
Famalicão
Primeira Liga
05 thg 02, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
4  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
12 thg 08, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
15 thg 05, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
3  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
09 thg 01, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
15 thg 03, 2021
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
2  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Famalicão
Thắng
67.3%
Hòa
19.1%
Thắng
13.6%
Sporting Braga thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
4.9%
2-2
4.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Famalicão thắng
0-1
4.2%
1-2
3.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123