VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Otkritie Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
5
10
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
490
Số đường chuyền
324
378
Số đường chuyền chính xác
211
2
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
16
Cầu thủ Guillermo Abascal
Guillermo Abascal
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

Spartak Moskva

Số trận (37)

21
Thắng
56.76%
7
Hòa
18.92%
9
Thắng
24.32%
Ural Yekaterinburg
Premier League
11 thg 08, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
3  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
04 thg 04, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
14 thg 03, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
04 thg 03, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  2
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
06 thg 08, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Spartak Moskva
Ural Yekaterinburg
Thắng
71.1%
Hòa
18%
Thắng
10.9%
Spartak Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.5%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
5.3%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Ural Yekaterinburg thắng
0-1
3.9%
1-2
3.1%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124