Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 16
Smallbone 5'
Armstrong 79'
Bartley 65'
St. Mary's Stadium
Tom Nield

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
36'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
65'
1
-
1
79'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
453
Số đường chuyền
390
391
Số đường chuyền chính xác
327
1
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (77)

30
Thắng
38.96%
23
Hòa
29.87%
24
Thắng
31.17%
West Bromwich Albion
Premier League
12 thg 04, 2021
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
3  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
04 thg 10, 2020
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
FA Cup
17 thg 02, 2018
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
03 thg 02, 2018
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
21 thg 10, 2017
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Southampton
West Bromwich Albion
Thắng
59.9%
Hòa
21.6%
Thắng
18.6%
Southampton thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.1%
3-1
6.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.3%
2-2
4.9%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
West Bromwich Albion thắng
0-1
5.2%
1-2
5%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000