VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 34
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
2  -  0
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Hassan 47'
Fady Farid 52'(pen)
Alexandria Stadium
Mahmoud Wafa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
1
-
0
 
52'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
7
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
365
Số đường chuyền
271
304
Số đường chuyền chính xác
188
1
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ahmed Samy
Ahmed Samy
HLV
Cầu thủ Ehab Galal
Ehab Galal

Đối đầu gần đây

Smouha SC

Số trận (25)

7
Thắng
28%
7
Hòa
28%
11
Thắng
44%
Ismaily
Premier League
04 thg 04, 2024
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Kết thúc
2  -  1
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Premier League
30 thg 03, 2023
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
1  -  3
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Premier League
02 thg 12, 2022
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Kết thúc
0  -  1
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Premier League
13 thg 07, 2022
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Kết thúc
1  -  0
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Egyptian League Cup
13 thg 01, 2022
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
0  -  1
Ismaily
Đội bóng Ismaily

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Smouha SC
Ismaily
Thắng
52.6%
Hòa
25.2%
Thắng
22.2%
Smouha SC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ismaily thắng
0-1
7.5%
1-2
5.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620