VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 11
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kulenovic 5'
Preisler 8'
Schranz 16'
Van Buren 53'(pen)
Zafeiris 87'
Stadion u Nisy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel
HLV
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Slavia Praha
Thắng
20.8%
Hòa
23.3%
Thắng
55.9%
Slovan Liberec thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
5.4%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Slavia Praha thắng
0-1
11.3%
1-2
9.8%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
5.8%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000