VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 18
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Tolić 24', 61'
Trusa 44'
Štadión Tehelné pole

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
24'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
59'
 
61'
2
-
1
 
76'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
492
Số đường chuyền
298
405
Số đường chuyền chính xác
211
2
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
DAC
Thắng
48.2%
Hòa
24.4%
Thắng
27.4%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.5%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.9%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
DAC thắng
0-1
7%
1-2
6.8%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512