Zima 65'(og)
Holeš 62'
Chytil 71'
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 2
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
308
Số đường chuyền
458
222
Số đường chuyền chính xác
368
3
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
8
Martin Svedik
HLV
Jindrich Trpisovsky
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (41)
10
Thắng
24.39%
7
Hòa
17.07%
24
Thắng
58.54%
Czech First Division
30 thg 03, 2024
Slovácko
Kết thúc
1 - 3
Slavia Praha
Czech First Division
21 thg 10, 2023
Slavia Praha
Kết thúc
2 - 0
Slovácko
Czech First Division
27 thg 05, 2023
Slavia Praha
Kết thúc
4 - 0
Slovácko
Czech First Division
26 thg 02, 2023
Slavia Praha
Kết thúc
2 - 0
Slovácko
Czech First Division
04 thg 09, 2022
Slovácko
Kết thúc
1 - 1
Slavia Praha
Phong độ gần đây
Tin Tức
Bán kết EURO 2024: Chờ chung kết Tây Ban Nha vs Hà Lan
HLV Descham bênh vực cho màn trình diễn kém cỏi của đội trưởng Mbappe
Cầu thủ nào nhận án treo giò tại bán kết EURO 2024?
CAHN chia tay 2 cầu thủ đầu tiên
Tuyển thủ Indonesia chuẩn bị gia nhập CLB hạng Nhất Anh
Euro 2024: Cách tuyển Anh cải thiện thành tích sút luân lưu
Đội tuyển Anh mạnh mẽ hơn sau 2 lần trở về từ cõi chết
Thái Sơn Bắc chiến thắng vòng 10 Giải Futsal HDBank VĐQG 2024
Pháp tung chiêu mới, quyết hạ Tây Ban Nha ở EURO 2024
Pháp loại ngôi sao lớn ra khỏi đội hình đá bán kết EURO 2024
Sự mê tín của HLV De la Fuente giúp Tây Ban Nha chơi thăng hoa ở EURO 2024?
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 9/7 và sáng 10/7: Lịch thi đấu bán kết EURO 2024 - Tây Ban Nha vs Pháp; Copa America 2024 - Argentina vs Canada
Ronaldo sẽ giải nghệ khi làm thêm được một điều trong sự nghiệp
Dự đoán máy tính
Thắng
34.1%
Hòa
25.3%
Thắng
40.6%
Slovácko thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Slavia Praha thắng
0-1
9.1%
1-2
8.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%