VĐQG Albania
VĐQG Albania -Vòng 27
Balaj 75'(pen)
Stadiumi Skënderbeu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
75'
0
-
1
78'
 
85'
 
 
90'
 
90'+3
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Skënderbeu Korçë

Số trận (65)

27
Thắng
41.54%
9
Hòa
13.85%
29
Thắng
44.61%
Vllaznia Shkodër
Kategoria Superiore
22 thg 12, 2023
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
Kết thúc
5  -  0
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kategoria Superiore
21 thg 10, 2023
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kết thúc
0  -  2
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
Kategoria Superiore
30 thg 04, 2022
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
Kết thúc
1  -  0
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kategoria Superiore
25 thg 02, 2022
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kết thúc
2  -  2
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
Kategoria Superiore
12 thg 12, 2021
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
Kết thúc
2  -  0
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skënderbeu Korçë
Vllaznia Shkodër
Thắng
29.9%
Hòa
29.7%
Thắng
40.4%
Skënderbeu Korçë thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
11.6%
2-1
6.4%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
12.2%
2-2
3.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Vllaznia Shkodër thắng
0-1
14.1%
1-2
7.7%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
8.1%
1-3
3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
3.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
36189951 - 381363
2
Partizani Tirana
Đội bóng Partizani Tirana
361712751 - 292263
3
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
361611941 - 34759
4
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
361561537 - 39-251
5
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
3613111256 - 49750
6
Teuta Durrës
Đội bóng Teuta Durrës
3613111236 - 35150
7
Dinamo City
Đội bóng Dinamo City
361381542 - 43-147
8
Laçi
Đội bóng Laçi
3610161037 - 31646
9
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
367111829 - 57-2832
10
Kukësi
Đội bóng Kukësi
36692131 - 56-2527