VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 18
Skalica
Đội bóng Skalica
Kết thúc
3  -  0
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Alves 17'
Daniel Smekal 36'
Morong 74'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
17'
1
-
0
 
 
38'
 
41'
 
43'
44'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
57'
 
67'
74'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
21
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
5
Phạt góc
3
365
Số đường chuyền
400
267
Số đường chuyền chính xác
293
5
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
22
Cầu thủ Pavol Majernik
Pavol Majernik
HLV
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skalica
Podbrezová
Thắng
21.9%
Hòa
24%
Thắng
54%
Skalica thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
5.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.8%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Podbrezová thắng
0-1
11.5%
1-2
9.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
5.5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512