VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 11
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Koita 10'
Stambouli 57'
4. Eylül Stadyumu
Burak Pakkan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
1
-
1
 
85'
90'+1
 
 
90'+2
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
330
Số đường chuyền
524
269
Số đường chuyền chính xác
457
3
Cứu thua
9
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Servet Cetin
Servet Cetin
HLV
Cầu thủ Patrick Kluivert
Patrick Kluivert

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (24)

8
Thắng
33.33%
6
Hòa
25%
10
Thắng
41.67%
Adana Demirspor
Süper Lig
28 thg 01, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
13 thg 08, 2022
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
3  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
13 thg 03, 2022
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
2  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
24 thg 10, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Cup
12 thg 01, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  1
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Adana Demirspor
Thắng
30.4%
Hòa
25.2%
Thắng
44.4%
Sivasspor thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.3%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Adana Demirspor thắng
0-1
9.7%
1-2
9.1%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162