VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  6
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Ono 2', 30', 49'(pen)
Horigome 63'
Fujihara 86'
Kabayama 90'+3
Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
49'
0
-
3
 
90'+3
0
-
6
Kết thúc
0 - 6

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
6
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
10
8
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
473
Số đường chuyền
415
390
Số đường chuyền chính xác
334
4
Cứu thua
10
12
Tắc bóng
5
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Sagan Tosu
Thắng
35.8%
Hòa
28.3%
Thắng
35.9%
Shonan Bellmare thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.6%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.4%
2-1
7.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sagan Tosu thắng
0-1
11.4%
1-2
7.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711