Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 34
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  4
Burnley
Đội bóng Burnley
Hamer 52'
Bruun Larsen 38'
Assignon 40'
Foster 58'
Gudmundsson 71'
Bramall Lane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 2
52'
1
-
2
 
76'
 
77'
 
 
83'
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
453
Số đường chuyền
491
352
Số đường chuyền chính xác
403
5
Cứu thua
10
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder
HLV
Cầu thủ Vincent Kompany
Vincent Kompany

Đối đầu gần đây

Sheffield United

Số trận (118)

48
Thắng
40.68%
29
Hòa
24.58%
41
Thắng
34.74%
Burnley
Premier League
02 thg 12, 2023
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
5  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship
10 thg 04, 2023
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
2  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship
05 thg 11, 2022
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
5  -  2
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
23 thg 05, 2021
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
29 thg 12, 2020
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield United
Burnley
Thắng
44.5%
Hòa
24.9%
Thắng
30.7%
Sheffield United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Burnley thắng
0-1
7.5%
1-2
7.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
00000 - 000
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
00000 - 000
3
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
00000 - 000
4
Brentford
Đội bóng Brentford
00000 - 000
5
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Everton
Đội bóng Everton
00000 - 000
9
Fulham
Đội bóng Fulham
00000 - 000
10
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
00000 - 000
11
Leicester City
Đội bóng Leicester City
00000 - 000
12
Liverpool
Đội bóng Liverpool
00000 - 000
13
Manchester City
Đội bóng Manchester City
00000 - 000
14
Manchester United
Đội bóng Manchester United
00000 - 000
15
Newcastle
Đội bóng Newcastle
00000 - 000
16
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
00000 - 000
17
Southampton
Đội bóng Southampton
00000 - 000
18
Tottenham
Đội bóng Tottenham
00000 - 000
19
West Ham
Đội bóng West Ham
00000 - 000
20
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
00000 - 000