VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc
Saulo Mineiro 29'
André Luis 90'+7
Tan Long 42'
Haixin Li

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
1
-
0
 
 
42'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
73'
90'+3
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
23
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
467
Số đường chuyền
305
380
Số đường chuyền chính xác
209
1
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
27
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Hui Xie
Hui Xie

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (50)

18
Thắng
36%
16
Hòa
32%
16
Thắng
32%
Changchun Yatai
CSL
13 thg 07, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
3  -  2
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
05 thg 04, 2024
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
22 thg 07, 2023
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
26 thg 04, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  0
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
03 thg 11, 2022
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
0  -  0
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Thắng
66.2%
Hòa
19.9%
Thắng
13.9%
Shanghai Shenhua thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.8%
3-1
6.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
5.5%
2-2
4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Changchun Yatai thắng
0-1
4.6%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
24165349 - 183153
2
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
24156357 - 342351
3
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
24155452 - 292350
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
24146451 - 341748
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
24125754 - 381641
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
24107748 - 361237
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
24107734 - 32237
8
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
2496924 - 34-1033
9
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
25871038 - 49-1131
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
25851245 - 43229
11
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
2369829 - 36-727
12
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
25661330 - 51-2124
13
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
24621629 - 52-2320
14
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
23451428 - 49-2117
15
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
23371321 - 35-1416
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
24441619 - 38-1916