Conference League
Conference League -1/16
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
Kết thúc
0  -  1
Pen: 4-5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eikrem 10'
Tallaght Stadium
Anastasios Sidiropoulos
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
66'
72'
 
 
81'
88'
 
 
90'+3
Hiệp phụ
 
94'
107'
 
107'
 
110'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
1
649
Số đường chuyền
590
518
Số đường chuyền chính xác
476
3
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
28
Cầu thủ Stephen Bradley
Stephen Bradley
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Đối đầu gần đây

Shamrock Rovers

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
2
Thắng
66.67%
Molde FK
Conference League
14 thg 02, 2025
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
0  -  1
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
Conference League
14 thg 10, 2022
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
Kết thúc
0  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Conference League
06 thg 10, 2022
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
3  -  0
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shamrock Rovers
Molde FK
Thắng
26.3%
Hòa
24.3%
Thắng
49.4%
Shamrock Rovers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Molde FK thắng
0-1
10%
1-2
9.6%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
5.3%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.6%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
651011 - 5616
2
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
64209 - 2714
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
641114 - 7713
4
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
641110 - 3713
5
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
641113 - 7613
6
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
641110 - 5513
7
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
64117 - 3413
8
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
63307 - 1612
9
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
63216 - 3311
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
631211 - 6510
11
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
631212 - 8410
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
631210 - 6410
13
Celje
Đội bóng Celje
63128 - 7110
14
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
63127 - 7010
15
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
63038 - 539
16
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
62315 - 239
18
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
62225 - 418
19
Noah
Đội bóng Noah
62226 - 7-18
20
FC Drita
Đội bóng FC Drita
62224 - 8-48
21
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
61416 - 517
22
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
62134 - 5-17
23
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
62138 - 10-27
24
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
62137 - 9-27
25
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
62136 - 8-27
26
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
62137 - 15-87
27
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
62049 - 906
28
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
62048 - 806
29
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
62045 - 9-46
30
Breidablik
Đội bóng Breidablik
61236 - 11-55
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
61147 - 13-64
32
Häcken
Đội bóng Häcken
60335 - 8-33
33
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
61054 - 11-73
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
60240 - 7-72
35
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
60243 - 14-112
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
60153 - 14-111