LaLiga
LaLiga -Vòng 5
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
Jesús Navas 23'
Ramón Sánchez-Pizjuán
Mateo Busquets

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
5
19
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
440
Số đường chuyền
267
352
Số đường chuyền chính xác
186
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
31
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta
HLV
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (44)

22
Thắng
50%
7
Hòa
15.91%
15
Thắng
34.09%
Getafe
LaLiga
30 thg 03, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Copa del Rey
17 thg 01, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  3
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
17 thg 12, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
20 thg 03, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
09 thg 01, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Getafe
Thắng
55.3%
Hòa
24.1%
Thắng
20.6%
Sevilla thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.3%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Getafe thắng
0-1
6.8%
1-2
5.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
13110240 - 122833
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1375119 - 71226
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1355319 - 13620
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1355314 - 12220
8
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1353511 - 10118
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1353510 - 10018
10
Girona
Đội bóng Girona
1353516 - 17-118
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1352620 - 22-217
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
131758 - 11-310
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1323810 - 25-159
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97