VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 24
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
5  -  2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Lundqvist 41', 77'(pen)
Berget 57', 80', 88'
Frederiksen 50'
Saeter 62'(pen)
Sarpsborg Stadion
Espen Eskas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
62'
2
-
2
77'
3
-
2
 
80'
4
-
2
 
90'+1
 
Kết thúc
5 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
5
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
525
Số đường chuyền
318
455
Số đường chuyền chính xác
244
4
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Svein Maalen
Svein Maalen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Rosenborg BK
Thắng
33.9%
Hòa
24.8%
Thắng
41.3%
Sarpsborg 08 thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
7.9%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rosenborg BK thắng
0-1
8.5%
1-2
8.8%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.5%
1-3
4.5%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48