VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 14
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  3
HamKam
Đội bóng HamKam
Ngouali 15'
Lundqvist 24'
Udahl 7'(pen)
Norheim 35'
Onsrud 37'
Sarpsborg Stadion
Jan Morten Tennøy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
35'
2
-
2
 
37'
2
-
3
Hết hiệp 1
2 - 3
 
90'+3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
5
Sút trúng mục tiêu
3
16
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
478
Số đường chuyền
208
409
Số đường chuyền chính xác
123
0
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
HamKam
Thắng
61.5%
Hòa
21.7%
Thắng
16.8%
Sarpsborg 08 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.1%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
5.4%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
19125242 - 172541
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
19106332 - 221036
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1996432 - 23933
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1894534 - 211331
5
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1987425 - 20531
6
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1968524 - 24026
7
HamKam
Đội bóng HamKam
1966723 - 21224
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1873825 - 31-624
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1965823 - 29-623
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1965829 - 36-723
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1756623 - 25-221
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
19631019 - 25-621
13
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
18621024 - 33-920
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
19531120 - 30-1018
15
Odd
Đội bóng Odd
1946919 - 32-1318
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1845927 - 32-517