VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Leonardo 88'(pen)
Hulk 72'
Fernández 92'(pen)
Estádio Urbano Caldeira
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
9
18
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Orlando Ribeiro Santos Neto
Orlando Ribeiro Santos Neto
HLV
Cầu thủ Cuca
Cuca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Atl. Mineiro
Thắng
25.2%
Hòa
26.4%
Thắng
48.5%
Santos FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
6.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
12.7%
1-2
9.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106