MLS
MLS -Vòng 8
Rafael Navarro 10'(pen), 60'
Bassett 80'
PayPal Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
7
536
Số đường chuyền
342
449
Số đường chuyền chính xác
251
0
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Luchi Gonzalez
Luchi Gonzalez
HLV
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas

Đối đầu gần đây

San Jose Earthquakes

Số trận (77)

31
Thắng
40.26%
22
Hòa
28.57%
24
Thắng
31.17%
Colorado Rapids
MLS
04 thg 06, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  0
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
12 thg 03, 2023
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
1  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
15 thg 09, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  1
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
08 thg 05, 2022
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
1  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
05 thg 09, 2021
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
0  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
Thắng
42.9%
Hòa
24.1%
Thắng
32.9%
San Jose Earthquakes thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
4.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Colorado Rapids thắng
0-1
6.9%
1-2
7.7%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.8%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218