VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 7
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
1  -  1
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
Azofeifa 90'+6
Hernández 61'(pen)
Estadio Carlos Ugalde Álvarez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
60'
 
 
61'
0
-
1
 
90'+4
90'+6
1
-
1
 
90'+10
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
0
11
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Luis Marín
Luis Marín
HLV
Cầu thủ Horacio Esquivel
Horacio Esquivel

Đối đầu gần đây

San Carlos

Số trận (33)

16
Thắng
48.48%
7
Hòa
21.21%
10
Thắng
30.31%
Guanacasteca
Apertura Costa Rica
09 thg 10, 2023
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
0  -  1
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
Apertura Costa Rica
05 thg 08, 2023
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
Kết thúc
0  -  0
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Clausura Costa Rica
29 thg 04, 2023
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  0
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
Clausura Costa Rica
25 thg 02, 2023
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
Kết thúc
1  -  0
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Apertura Costa Rica
11 thg 09, 2022
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
1  -  0
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

San Carlos
Guanacasteca
Thắng
48.6%
Hòa
25.5%
Thắng
26%
San Carlos thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.4%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Guanacasteca thắng
0-1
7.8%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115