Hạng nhất Costa Rica
Hạng nhất Costa Rica -Vòng 2
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
0  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Estadio Carlos Ugalde Álvarez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
72'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Luis Marín
Luis Marín
HLV
Cầu thủ Greivin Mora
Greivin Mora

Đối đầu gần đây

San Carlos

Số trận (70)

16
Thắng
22.86%
25
Hòa
35.71%
29
Thắng
41.43%
CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
14 thg 04, 2024
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
3  -  1
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Clausura Costa Rica
22 thg 02, 2024
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
19 thg 10, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
4  -  3
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Apertura Costa Rica
12 thg 08, 2023
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
1  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
03 thg 04, 2023
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  4
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

San Carlos
CS Cartaginés
Thắng
53%
Hòa
24.2%
Thắng
22.8%
San Carlos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
CS Cartaginés thắng
0-1
6.8%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
19117131 - 171440
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
19104533 - 231034
3
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
19104534 - 27734
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
1988338 - 251332
5
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
2094729 - 23631
6
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
1985622 - 28-629
7
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
20731020 - 23-324
8
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
1864829 - 26322
9
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
20410620 - 24-422
10
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
20451119 - 36-1717
11
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
19361017 - 27-1015
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
20361125 - 38-1315