VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
4  -  0
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
Van Drongelen 6'
Mouandilmadji 51', 55'
Soner Aydogdu 90'+3
Samsun 19 Mayıs Stadium
Ozan Ergün

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
3
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
9
3
Phạt góc
4
407
Số đường chuyền
447
330
Số đường chuyền chính xác
365
0
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Samsunspor

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Bodrumspor
1. Lig
16 thg 05, 2023
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
0  -  1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1. Lig
17 thg 12, 2022
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
Kết thúc
0  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
2. Lig
06 thg 03, 2019
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
3  -  1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
2. Lig
17 thg 10, 2018
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
Kết thúc
0  -  2
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samsunspor
Bodrumspor
Thắng
61.5%
Hòa
22.1%
Thắng
16.5%
Samsunspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.7%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bodrumspor thắng
0-1
5.6%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
17133139 - 122742
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
17116039 - 142539
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
17105233 - 201335
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1795321 - 91232
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1785430 - 22829
6
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1767422 - 20225
7
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1765627 - 18923
8
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1765615 - 17-223
9
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1765624 - 30-623
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1749416 - 15121
11
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1753921 - 24-318
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1746720 - 24-418
13
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1745821 - 29-817
15
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
17431016 - 31-1515
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1729616 - 33-1715
17
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
17341010 - 24-1413
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
17231214 - 32-189