VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
2  -  1
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
Sherozia 4'
Khorkheli 77'
Khabuliani 55'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
6
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Mikhail Ashvetia
Mikhail Ashvetia
HLV
Cầu thủ Oleg Vasilenko
Oleg Vasilenko

Đối đầu gần đây

Samgurali

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
5
Hòa
38.46%
3
Thắng
23.08%
FC Telavi
Umaglesi Liga
21 thg 10, 2023
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
Kết thúc
2  -  1
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
12 thg 08, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
0  -  1
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
Umaglesi Liga
06 thg 05, 2023
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
Kết thúc
0  -  1
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
08 thg 03, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
1  -  0
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
Umaglesi Liga
15 thg 10, 2022
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
2  -  0
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samgurali
FC Telavi
Thắng
51.8%
Hòa
26%
Thắng
22.2%
Samgurali thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FC Telavi thắng
0-1
8.1%
1-2
5.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.6%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911