VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 20
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
7  -  0
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Fernando 4', 32'
Matheus 13'(og)
Kjærgaard 18'
Gloukh 54'
Konaté 72'
Koita 88'
Red Bull Arena (Salzburgo)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
2
-
0
 
32'
4
-
0
 
Hết hiệp 1
4 - 0
72'
6
-
0
 
88'
7
-
0
 
Kết thúc
7 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
78%
22%
2
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
757
Số đường chuyền
215
674
Số đường chuyền chính xác
136
1
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Gerhard Struber
Gerhard Struber
HLV
Cầu thủ Andreas Heraf
Andreas Heraf

Đối đầu gần đây

Salzburg

Số trận (17)

11
Thắng
64.71%
2
Hòa
11.76%
4
Thắng
23.53%
Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
30 thg 09, 2023
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Kết thúc
0  -  4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
11 thg 02, 2023
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
4  -  0
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
27 thg 08, 2022
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Kết thúc
0  -  6
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Cup
29 thg 05, 2020
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
5  -  0
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Cup
31 thg 10, 2018
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Kết thúc
0  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Salzburg
Austria Lustenau
Thắng
60.7%
Hòa
21.8%
Thắng
17.6%
Salzburg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.8%
3-1
6.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.9%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Austria Lustenau thắng
0-1
5.4%
1-2
4.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32