Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 13
Sagamihara
Đội bóng Sagamihara
Kết thúc
1  -  2
Osaka
Đội bóng Osaka
Furtado 90'+2
Takumi Shimada 62'
Mochizuki 86'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
62'
0
-
1
90'+1
 
90'+2
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Yuki Stalph
Yuki Stalph
HLV
Cầu thủ Naoto Otake
Naoto Otake

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sagamihara
Osaka
Thắng
26.2%
Hòa
28.2%
Thắng
45.7%
Sagamihara thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.4%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.9%
2-1
6%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.7%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Osaka thắng
0-1
14.1%
1-2
8.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
4%
1-4
1.2%
2-5
0.1%
0-4
1.3%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vanraure Hachinohe
Đội bóng Vanraure Hachinohe
28176535 - 171857
2
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
28159456 - 282854
3
Tochigi City
Đội bóng Tochigi City
28166647 - 311654
4
Osaka
Đội bóng Osaka
28146838 - 261248
5
Tegevajaro Miyazaki
Đội bóng Tegevajaro Miyazaki
28138738 - 32647
6
Nara Club
Đội bóng Nara Club
28128838 - 32644
7
Tochigi
Đội bóng Tochigi
281261030 - 27342
8
Giravanz Kitakyushu
Đội bóng Giravanz Kitakyushu
281241230 - 27340
9
Fukushima United
Đội bóng Fukushima United
281081047 - 55-838
10
Gainare Tottori
Đội bóng Gainare Tottori
281061228 - 31-336
11
Sagamihara
Đội bóng Sagamihara
28991028 - 38-1036
12
Matsumoto Yamaga
Đội bóng Matsumoto Yamaga
27981030 - 31-135
13
Zweigen Kanazawa
Đội bóng Zweigen Kanazawa
271051231 - 33-235
14
Ryūkyū
Đội bóng Ryūkyū
28971229 - 34-534
15
Gifu
Đội bóng Gifu
28881234 - 40-632
16
Kochi United
Đội bóng Kochi United
28871335 - 50-1531
17
Kamatamare Sanuki
Đội bóng Kamatamare Sanuki
28771433 - 40-728
18
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
28691337 - 45-827
19
Parceiro Nagano
Đội bóng Parceiro Nagano
28681421 - 38-1726
20
Azul Claro Numazu
Đội bóng Azul Claro Numazu
28491530 - 40-1021