Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 16
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  0
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Danger 15'
Hountondji 62'
Stade Paul-Lignon
Karim Abed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
54'
54'
 
 
65'
70'
 
81'
 
 
89'
 
90'+6
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
258
Số đường chuyền
626
187
Số đường chuyền chính xác
553
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini
HLV
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan

Đối đầu gần đây

Rodez

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
Concarneau
National
29 thg 03, 2019
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  1
Concarneau
Đội bóng Concarneau
National
02 thg 11, 2018
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
1  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
National
23 thg 02, 2018
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
2  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
National
15 thg 09, 2017
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
0  -  0
Concarneau
Đội bóng Concarneau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rodez
Concarneau
Thắng
38.6%
Hòa
26.9%
Thắng
34.4%
Rodez thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Concarneau thắng
0-1
9.9%
1-2
7.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926