Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 15
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Umakana Yokana Stadium
Hirokazu Otsubo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
83'
 
Kết thúc
0 - 0
Cầu thủ Takeshi Oki
Takeshi Oki
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Roasso Kumamoto

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
7
Hòa
25.93%
13
Thắng
48.14%
Yokohama
J2 League
23 thg 10, 2022
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
3  -  4
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
04 thg 05, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  1
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
J2 League
11 thg 08, 2018
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
3  -  5
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
12 thg 05, 2018
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
4  -  2
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
J2 League
05 thg 11, 2017
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Roasso Kumamoto
Yokohama
Thắng
26.2%
Hòa
25%
Thắng
48.7%
Roasso Kumamoto thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.5%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
10.9%
1-2
9.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
33233762 - 342872
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33218457 - 203771
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
331612557 - 332460
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331413639 - 231655
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
331510842 - 39355
6
JEF United
Đội bóng JEF United
331641360 - 392152
7
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
331561243 - 34951
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
331481147 - 351250
9
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
331451439 - 40-147
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
331291231 - 30145
11
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
331431635 - 47-1245
12
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
331261548 - 56-842
13
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
331261534 - 43-942
14
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
331091446 - 49-339
15
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
331091433 - 42-939
16
Ehime
Đội bóng Ehime
331081537 - 56-1938
17
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
338121327 - 40-1336
18
Tochigi
Đội bóng Tochigi
33791732 - 55-2330
19
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
33681930 - 53-2326
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
33382223 - 54-3117