VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 24
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Yeni Rize Şehir Stadı
Cihan Aydin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
10
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
441
Số đường chuyền
492
354
Số đường chuyền chính xác
407
5
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
13
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Fahrudin Omerovic
Fahrudin Omerovic

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (41)

15
Thắng
36.59%
15
Hòa
36.59%
11
Thắng
26.82%
Konyaspor
Süper Lig
16 thg 09, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Friendly
07 thg 07, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
09 thg 04, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
21 thg 11, 2021
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
3  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
20 thg 04, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
5  -  3
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rizespor
Konyaspor
Thắng
42.2%
Hòa
24.9%
Thắng
32.9%
Rizespor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
8.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
7.6%
1-2
7.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316