#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1393121 - 111030
2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1371523 - 16722
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1364320 - 14622
4
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1364316 - 13322
5
Levante
Đội bóng Levante
1263318 - 14421
6
Elche
Đội bóng Elche
1363414 - 10421
7
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1363411 - 9221
8
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
9
Granada
Đội bóng Granada
1354421 - 18319
10
Huesca
Đội bóng Huesca
1253418 - 13518
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1353512 - 14-218
12
Málaga
Đội bóng Málaga
1238111 - 11017
13
Almería
Đội bóng Almería
1244421 - 22-116
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1344520 - 22-216
15
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
16
Burgos
Đội bóng Burgos
1343613 - 17-415
17
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1334616 - 16013
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1334614 - 20-613
19
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
122648 - 13-512
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
13211010 - 24-147