Bundesliga
Bundesliga
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
2  -  0
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
Benjamin Šeško 16'
Xavi Simons 35'
Red Bull Arena
Florian Badstübner

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
569
Số đường chuyền
440
504
Số đường chuyền chính xác
359
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
22
Cầu thủ Marco Rose
Marco Rose
HLV
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin

Đối đầu gần đây

RB Leipzig

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
FC St. Pauli
DFB Pokal
30 thg 10, 2024
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
4  -  2
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
Bundesliga
23 thg 09, 2024
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
Kết thúc
0  -  0
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
2. Bundesliga
12 thg 02, 2016
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
Kết thúc
1  -  0
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
2. Bundesliga
23 thg 08, 2015
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
0  -  1
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
2. Bundesliga
03 thg 05, 2015
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
Kết thúc
1  -  0
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Leipzig
FC St. Pauli
Thắng
75.1%
Hòa
15.9%
Thắng
9%
RB Leipzig thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.2%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.4%
4-1
4.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
7.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
4.5%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FC St. Pauli thắng
0-1
3.2%
1-2
2.6%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
15132055 - 114441
2
Dortmund
Đội bóng Dortmund
1595126 - 121432
3
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
1592433 - 201329
4
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
1592430 - 191129
5
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
1583429 - 20927
6
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
1582525 - 22326
7
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
1574430 - 30025
8
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
1563620 - 23-321
9
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
1555525 - 26-120
10
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
1545618 - 28-1017
11
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
1544722 - 24-216
12
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
1544718 - 24-616
13
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
1544716 - 25-916
14
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
1543823 - 28-515
15
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
1542917 - 28-1114
16
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
1533913 - 26-1312
17
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
15321013 - 34-2111
18
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
1515913 - 26-138