VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 24
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Fábio Silva 40'
Matondo 45'+2
Cantwell 56'
Ibrox Stadium
John Beaton

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
77%
23%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
0
14
Sút ngoài mục tiêu
0
10
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
6
14
Phạt góc
0
693
Số đường chuyền
228
618
Số đường chuyền chính xác
128
0
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ David Martindale
David Martindale

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (48)

36
Thắng
75%
9
Hòa
18.75%
3
Thắng
6.25%
Livingston
Scottish Premiership
12 thg 11, 2023
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
League Cup
27 thg 09, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
12 thg 08, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
18 thg 02, 2023
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
22 thg 10, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  1
Livingston
Đội bóng Livingston

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Livingston
Thắng
73.6%
Hòa
16.8%
Thắng
9.6%
Rangers thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.1%
4-1
4.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.1%
3-1
7.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8%
0-0
4.9%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Livingston thắng
0-1
3.5%
1-2
2.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718