Fuseini 35'
Cepheus Park Randers
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
1
Việt vị
5
1
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
374
Số đường chuyền
452
272
Số đường chuyền chính xác
366
2
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
24
Rasmus Bertelsen
HLV
Jakob Poulsen
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (36)
17
Thắng
47.22%
9
Hòa
25%
10
Thắng
27.78%
Danish Superliga
28 thg 04, 2024
Viborg FF
Kết thúc
0 - 0
Randers
Danish Superliga
03 thg 03, 2024
Viborg FF
Kết thúc
3 - 0
Randers
Danish Superliga
25 thg 08, 2023
Randers
Kết thúc
1 - 0
Viborg FF
Danish Superliga
15 thg 05, 2023
Randers
Kết thúc
0 - 2
Viborg FF
Danish Superliga
30 thg 04, 2023
Viborg FF
Kết thúc
3 - 1
Randers
Phong độ gần đây
Tin Tức
Trực tiếp Brazil - Colombia: Quyết chiến vì ngôi đầu
Danh thủ Đức chê các cầu thủ Tây Ban Nha 'nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm'
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan: 'Cơn lốc màu da cam' lướt vào tứ kết?
Pháp, Bồ Đào Nha vào tứ kết, đợi tuyển Áo và Hà Lan
Lehmann giễu cợt chiều cao cầu thủ Tây Ban Nha
Ăn mừng tục tĩu, Bellingham nguy cơ bị cấm ở tứ kết EURO 2024
Tay săn bàn Jude Bellingham có thể bị treo giò tại tứ kết và hơn nữa
Ronaldo xác nhận Euro 2024 là giải đấu cuối cùng sự nghiệp
Nhận định Hà Lan vs Romania: chờ đợi 'bữa tiệc' bàn thắng
Tuyển Pháp thủ chắc nhất Euro 2024 nhưng cần ma thuật từ Mbappe để thắng Bồ Đào Nha và tiến xa hơn
Ronaldo xác nhận dự kỳ EURO cuối cùng, 'tuyên chiến' với tuyển Pháp
Bản tin Thể thao | 02/07/2024
Người hâm mộ Pháp và Bồ Đào Nha ăn mừng chiến thắng
Bỉ chia tay EURO 2024, Ronaldo tiếp tục giấc mơ vô địch
Cú vung chân phơi bày sự thật về Ronaldo
Ác mộng của trung vệ đắt giá thứ ba thế giới
Dự đoán máy tính
Thắng
35.2%
Hòa
25.7%
Thắng
39.1%
Randers thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Viborg FF thắng
0-1
9.3%
1-2
8.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%