VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 4
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
0  -  2
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Marko Brest 36'
Martić 41'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
79
Tấn công
87
24
Tấn công nguy hiểm
29
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov
HLV
Cầu thủ Robert Pevnik
Robert Pevnik

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Radomlje
Aluminij
Thắng
53.5%
Hòa
23.6%
Thắng
22.9%
Radomlje thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Aluminij thắng
0-1
6.4%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431