VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 24
Sołowiej 90'+2(pen)
Crăciun 26'(og)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
 
31'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
49'
90'+2
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
8
13
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
6
280
Số đường chuyền
413
193
Số đường chuyền chính xác
345
5
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz
HLV
Cầu thủ Dawid Szwarga
Dawid Szwarga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puszcza Niepolomice
Raków Częstochowa
Thắng
32.2%
Hòa
27.3%
Thắng
40.5%
Puszcza Niepolomice thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.9%
2-1
7.3%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Raków Częstochowa thắng
0-1
11.4%
1-2
8.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124