VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 26
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
0  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Pancho Aréna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
416
Số đường chuyền
394
346
Số đường chuyền chính xác
308
1
Cứu thua
8
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Zsolt Hornyák
Zsolt Hornyák
HLV
Cầu thủ Bartosz Grzelak
Bartosz Grzelak

Đối đầu gần đây

Puskás Akadémia

Số trận (28)

7
Thắng
25%
10
Hòa
35.71%
11
Thắng
39.29%
Fehérvár
NB I
02 thg 12, 2023
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
3  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
18 thg 08, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
2  -  2
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
14 thg 05, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
2  -  1
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
18 thg 02, 2023
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
1  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Magyar Kupa
19 thg 10, 2022
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
0  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puskás Akadémia
Fehérvár
Thắng
42.5%
Hòa
26.7%
Thắng
30.8%
Puskás Akadémia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fehérvár thắng
0-1
9.2%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221