VĐQG Xứ Wales
VĐQG Xứ Wales -Vòng 7 - Relegation Round
Abbruzzese 88'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
 
88'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
2
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Pontypridd United

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
3
Hòa
25%
5
Thắng
41.67%
Haverfordwest County AFC
Welsh Premier League
09 thg 02, 2024
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
Kết thúc
1  -  1
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
Welsh Premier League
07 thg 10, 2023
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
Kết thúc
2  -  0
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
Welsh Premier League
11 thg 08, 2023
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
Kết thúc
0  -  0
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
Welsh Premier League
07 thg 04, 2023
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
Kết thúc
2  -  0
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
Welsh Premier League
25 thg 02, 2023
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
Kết thúc
2  -  1
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pontypridd United
Haverfordwest County AFC
Thắng
37.8%
Hòa
27.2%
Thắng
35%
Pontypridd United thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
8.1%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Haverfordwest County AFC thắng
0-1
10.2%
1-2
7.8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Xứ Wales

VĐQG Xứ Wales 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The New Saints
Đội bóng The New Saints
22202077 - 146362
2
Connah's Quay
Đội bóng Connah's Quay
22152559 - 293047
3
Bala Town
Đội bóng Bala Town
22107525 - 20537
4
Cardiff MU
Đội bóng Cardiff MU
2297628 - 39-1134
5
Newtown
Đội bóng Newtown
22103935 - 31433
6
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
2294940 - 41-131
7
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
2277829 - 33-428
8
Penybont
Đội bóng Penybont
22841028 - 32-428
9
Barry Town
Đội bóng Barry Town
22651127 - 41-1423
10
Aberystwyth Town
Đội bóng Aberystwyth Town
22431518 - 46-2815
11
Colwyn Bay
Đội bóng Colwyn Bay
22421627 - 49-2214
12
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
22541313 - 31-1813

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The New Saints
Đội bóng The New Saints
28262099 - 168380
2
Connah's Quay
Đội bóng Connah's Quay
28173867 - 412654
3
Bala Town
Đội bóng Bala Town
28139634 - 241048
4
Caernarfon Town FC
Đội bóng Caernarfon Town FC
291171149 - 56-740
5
Cardiff MU
Đội bóng Cardiff MU
291091034 - 52-1839
6
Newtown
Đội bóng Newtown
281131440 - 44-436

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Penybont
Đội bóng Penybont
281161139 - 37239
2
Haverfordwest County AFC
Đội bóng Haverfordwest County AFC
288101033 - 37-434
3
Barry Town
Đội bóng Barry Town
286101233 - 50-1728
4
Pontypridd United
Đội bóng Pontypridd United
27861323 - 33-1024
5
Aberystwyth Town
Đội bóng Aberystwyth Town
27551721 - 51-3020
6
Colwyn Bay
Đội bóng Colwyn Bay
28541930 - 61-3119