
Callens 68'
Luis Díaz 82'
Estadio Nacional de Lima
Esteban Ostojich
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
4
Việt vị
0
9
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
10
225
Số đường chuyền
516
151
Số đường chuyền chính xác
450
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
13

Jorge Fossati
HLV

Néstor Lorenzo
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (60)
17
Thắng
28.33%
22
Hòa
36.67%
21
Thắng
35%

WC Qual. S.America
28 thg 01, 2022
Colombia

Kết thúc
0 - 1
Peru

Copa America
10 thg 07, 2021
Colombia

Kết thúc
3 - 2
Peru

Copa America
21 thg 06, 2021
Colombia

Kết thúc
1 - 2
Peru

WC Qual. S.America
04 thg 06, 2021
Peru

Kết thúc
0 - 3
Colombia

International Friendly
16 thg 11, 2019
Colombia

Kết thúc
1 - 0
Peru

Phong độ gần đây
Tin Tức

Cú sốc lớn ở U20 World Cup
Rạng sáng 19/10, U20 Colombia gây bất ngờ lớn khi vượt qua Pháp 1-0 để giành huy chương đồng tại FIFA U20 World Cup 2025.

Ngôi sao Arsenal có thể thay đổi quốc tịch để được chơi ở World Cup
Mosquera đang trở thành tâm điểm chú ý, khi cầu thủ của Arsenal có khả năng sẽ chia tay đội tuyển Tây Ban Nha để khoác áo Colombia tại World Cup 2026.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 15/10 và sáng 16/10: Lịch thi đấu U20 World Cup - Morocco vs Pháp, Argentina vs Colombia
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 15/10 và sáng 16/10: Lịch thi đấu vòng bán kết U20 World Cup 2025 - Morocco vs Pháp, Argentina vs Colombia...

Lịch thi đấu và trực tiếp bán kết U20 World Cup 2025: Duy nhất 1 đại diện châu Âu
Lịch thi đấu và trực tiếp vòng bán kết U20 World Cup 2025: Pháp đối đầu Morocco, trong khi Argentina chạm trán Colombia.
Dự đoán máy tính


Thắng
24.6%
Hòa
27.1%
Thắng
48.3%
Peru thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
5.8%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.7%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Colombia thắng
0-1
13.7%
1-2
8.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%





























































