Cadenazzi 51'
Stadion Indomilk Arena
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
2
Cứu thua
2
Divaldo Alves
HLV
Pieter Huistra
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (5)
0
Thắng
0%
4
Hòa
80%
1
Thắng
20%
Liga 1 Indonesia
25 thg 08, 2023
Borneo Samarinda
Kết thúc
2 - 1
Persita
Liga 1 Indonesia
20 thg 02, 2023
Persita
Kết thúc
1 - 1
Borneo Samarinda
Liga 1 Indonesia
09 thg 09, 2022
Borneo Samarinda
Kết thúc
2 - 2
Persita
Liga 1 Indonesia
02 thg 02, 2022
Persita
Kết thúc
1 - 1
Borneo Samarinda
Liga 1 Indonesia
02 thg 10, 2021
Borneo Samarinda
Kết thúc
2 - 2
Persita
Phong độ gần đây
Tin Tức
Bất ngờ những ngôi sao vắng mặt đáng tiếc ở vòng bán kết Euro 2024
Bán kết EURO 2024: Kinh nghiệm của Pháp đấu sức trẻ Tây Ban Nha
Câu chuyện khó tin phía sau bức ảnh Messi tắm cho Yamal
Pháp phớt lờ phong độ kém của Mbappe, quyết tâm thắng Tây Ban Nha để đập tan lời chỉ trích
Khoảnh khắc thú vị của Jude Bellingham và Akanji tại EURO 2024
Bán kết EURO 2024: Chờ chung kết Tây Ban Nha vs Hà Lan
HLV Descham bênh vực cho màn trình diễn kém cỏi của đội trưởng Mbappe
Cầu thủ nào nhận án treo giò tại bán kết EURO 2024?
CAHN chia tay 2 cầu thủ đầu tiên
Tuyển thủ Indonesia chuẩn bị gia nhập CLB hạng Nhất Anh
Euro 2024: Cách tuyển Anh cải thiện thành tích sút luân lưu
Đội tuyển Anh mạnh mẽ hơn sau 2 lần trở về từ cõi chết
Thái Sơn Bắc chiến thắng vòng 10 Giải Futsal HDBank VĐQG 2024
Pháp tung chiêu mới, quyết hạ Tây Ban Nha ở EURO 2024
Pháp loại ngôi sao lớn ra khỏi đội hình đá bán kết EURO 2024
Dự đoán máy tính
Thắng
41.5%
Hòa
26.7%
Thắng
31.8%
Persita thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Borneo Samarinda thắng
0-1
9.3%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%